Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bày tỏ


exprimer; manifester; formuler
Bày tỏ ý kiến
exprimer son opinion
Bày tỏ tình cảm
manifester ses sentiments
Bày tỏ nguyện vọng
formuler ses voeux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.